Điện thoại IP - SIP-T26P Maximize

Điện thoại IP - SIP-T26P

công nghệ âm thanh TI. Màn hình LCD 132x64. 3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk. HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker. 45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình. BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom. Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML). FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision. SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS. PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng

More details

$84.90

Add to my wishlist

Chi tiết thông số kỹ thuật

Tính năng điện thoại

3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call. 
Call waiting, call transfer, call forward. 
Hold, mute, flash, auto-answer, redial. 
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh. 
Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export. 
Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp. 
Volume adjustment, ring tone selection. 
Tone scheme, System log. 
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ). 
Hỗ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.

Tích hợp hệ thống IP PBX

Dial plan, dial-now 
SMS,Voicemail, MWI 
BLF/BLA, Intercom, Paging 
Call park, call pickup Distinctive ringtone

Các tính năng thoại

Wideband codec: G.722 
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB 
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC 
Full-duplex speakerphone with AEC

Đặc điểm mạng

SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261) 
NAT Traversal: STUN mode 
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info 
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode 
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE 
TFTP/DHCP/PPPoE client 
Telnet/HTTP/HTTPS server 
DNS client 
NAT/DHCP server

Quản trị

FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision. 
Configuration: browser/phone/auto-provision. 
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy. 
Quay số thông qua SIP server. 
Quay số URL thông qua SIP server.

Bảo mật

HTTPS (server/client). 
SRTP (RFC3711) . 
Transport Layer Security (TLS). 
VLAN (802.1 pq), QoS. 
Digest authentication using MD5/MD5-sess. 
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES. 
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân. 
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.

Tính năng vật lý

TI TITAN chipset 
Màn hình LCD 132x64 
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình. 
1 cổng handset RJ9 (4P4C) 
1 cổng headset RJ9 (4P4C) 
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet 
1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C) 
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra. 
Power over Ethernet (IEEE 802.3af) 
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W 
Trọng lượng: 1.05kg 
Kích thước: 273 x 204 x 42 mm 
Độ ẩm hoạt động: 10~95% 
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C

No customer comments for the moment.

Write your review

Điện thoại IP - SIP-T26P

Điện thoại IP - SIP-T26P

công nghệ âm thanh TI. Màn hình LCD 132x64. 3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk. HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker. 45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình. BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom. Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML). FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision. SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS. PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng

Write your review

30 other products in the same category:

Related Products