Chi tiết thông số kỹ thuật
Tính năng điện thoại
- 3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
- Call waiting, call transfer, call forward.
- Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
- 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
- Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export.
- Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
- Volume adjustment, ring tone selection.
- Tone scheme, System log.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
SMS, Voicemail, MWI
Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone
Các tính năng thoại
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex speakerphone with AEC
Đặc điểm mạng
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
Quản trị
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
Bảo mật
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
Tính năng vật lý
TI TITAN chipset
Màn hình LCD 132x64
32 phím thoại, bao gồm 4 phím chức năng.
5 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 3 đèn line, 1 đèn message
1 cổng handset RJ9
1 cổng headset RJ9
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
Có khả năng gắn trên tường.
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 0.77kg
Kích thước: 185 x 200 x 90mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C